Phiên âm : wò gōu shēn tiě.
Hán Việt : ác câu thân thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容力氣很大, 能將鋼鐵彎曲拉直。唐.皮日休《鹿門隱書六十篇》:「夫桀紂之君, 握鉤伸鐵, 撫梁易柱, 手格熊羆, 走及虎兕, 力甚也。」也作「伸鉤索鐵」。