Phiên âm : wò quán.
Hán Việt : ác quyền .
Thuần Việt : nắm tay; nắm đấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm tay; nắm đấm. 手指向掌心彎曲成拳頭.