Phiên âm : wò yú huái yù.
Hán Việt : ác du hoài ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻飽富學識、才能。《南史.卷五○.庾易傳》:「是以握瑜懷玉之士, 瞻鄭邦而知退;章甫翠履之人, 望閩鄉而嘆息。」