VN520


              

握瑜懷玉

Phiên âm : wò yú huái yù.

Hán Việt : ác du hoài ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻飽富學識、才能。《南史.卷五○.庾易傳》:「是以握瑜懷玉之士, 瞻鄭邦而知退;章甫翠履之人, 望閩鄉而嘆息。」


Xem tất cả...