Phiên âm : wò quán tòu zhǎng.
Hán Việt : ác quyền thấu chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度憤怒的樣子。參見「握拳透爪」條。宋.蘇軾《東坡題跋.卷一.偶書》:「張睢陽生猶罵賊;嚼齒穿齦, 顏平原死不忘君, 握拳透掌。」