VN520


              

握拳透掌

Phiên âm : wò quán tòu zhǎng.

Hán Việt : ác quyền thấu chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度憤怒的樣子。參見「握拳透爪」條。宋.蘇軾《東坡題跋.卷一.偶書》:「張睢陽生猶罵賊;嚼齒穿齦, 顏平原死不忘君, 握拳透掌。」


Xem tất cả...