VN520


              

揚眉抵掌

Phiên âm : yáng méi zhǐ zhǎng.

Hán Việt : dương mi để chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揚起眉毛, 拍手鼓掌。形容非常高興喜悅。《梁書.卷一四.任昉傳》:「見一善則盱衡扼腕, 遇一才則揚眉抵掌。」


Xem tất cả...