Phiên âm : yáng qīng yì zhuó.
Hán Việt : dương thanh ức trọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻除惡揚善。參見「揚清激濁」條。《梁書.卷一.武帝本紀上》:「公揚清抑濁, 官方有序, 多士聿興。」