VN520


              

揚清抑濁

Phiên âm : yáng qīng yì zhuó.

Hán Việt : dương thanh ức trọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻除惡揚善。參見「揚清激濁」條。《梁書.卷一.武帝本紀上》:「公揚清抑濁, 官方有序, 多士聿興。」


Xem tất cả...