Phiên âm : yáng fān léi gǔ.
Hán Việt : dương phiên lôi cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖旗打鼓。比喻大肆張揚。《兒女英雄傳》第二八回:「如今是揚幡擂鼓, 弄至大家都知道了, 都看見了。」也作「揚鈴打鼓」、「揚鑼搗鼓」。