Phiên âm : yáng jǐ lù cái.
Hán Việt : dương kỉ lộ tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意表現自己以炫耀才能。《隋書.卷七一.誠節傳.劉子翊傳》:「徇飾非於明世, 強媒糱於禮經, 雖欲揚己露才, 不覺言之傷理。」也作「露才揚己」、「衒材揚己」。