Phiên âm : tí bu.
Hán Việt : đề bổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提醒。《兒女英雄傳》第二六回:「不過當日別人不肯多句話兒罷了, 怎的張金鳳他也不提補我一聲兒?」也作「提撥」。