Phiên âm : tí fēng.
Hán Việt : đề phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提舉四境之內的土地, 總計其數字。《漢書.卷二三.刑法志》:「天子畿方千里, 提封百萬井, 定出賦六十四萬井, 戎馬四萬匹, 兵車萬乘, 故稱萬乘之主。」