VN520


              

提倡

Phiên âm : tí chàng.

Hán Việt : đề xướng.

Thuần Việt : đề xướng; khởi xướng.

Đồng nghĩa : 倡導, 發起, 倡始, 首倡, .

Trái nghĩa : 抵制, 禁止, 反對, 制止, .

đề xướng; khởi xướng
提出事物的优点鼓励大家使用或实行
tíchàng qínjiǎnjiéyuē.
khởi xướng cần cù tiết kiệm
Khuyến khích, ủng hộ


Xem tất cả...