VN520


              

提早

Phiên âm : tí zǎo.

Hán Việt : đề tảo.

Thuần Việt : trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn.

Đồng nghĩa : 提前, .

Trái nghĩa : , .

trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn
提前
tízǎo chūfā
xuất phát trước thời hạn; lên đường sớm hơn.


Xem tất cả...