Phiên âm : tí zǎo.
Hán Việt : đề tảo.
Thuần Việt : trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn.
Đồng nghĩa : 提前, .
Trái nghĩa : , .
trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn提前tízǎo chūfāxuất phát trước thời hạn; lên đường sớm hơn.