VN520


              

提人

Phiên âm : tí rén.

Hán Việt : đề nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉拿人犯。如:「警察逮捕人犯要經一定的法律程序, 不可隨便提人。」《明史.卷九四.刑法志二》:「近者中外提人, 止憑駕帖, 既不用符, 其偽莫辨, 姦人矯命, 何以拒之?」


Xem tất cả...