Phiên âm : tí diào.
Hán Việt : đề điều.
Thuần Việt : chỉ huy điều hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ huy điều hành指挥调度负责指挥调度的人总提调zǒng tídiàotổng điều hành