VN520


              

提调

Phiên âm : tí diào.

Hán Việt : đề điều.

Thuần Việt : chỉ huy điều hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ huy điều hành
指挥调度
负责指挥调度的人
总提调
zǒng tídiào
tổng điều hành


Xem tất cả...