Phiên âm : tí bāo.
Hán Việt : đề bao.
Thuần Việt : túi xách; túi xách tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi xách; túi xách tay有提梁的包儿,用皮布塑料等制成