Phiên âm : tí jiāo.
Hán Việt : đề giao.
Thuần Việt : đệ trình; đưa ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệ trình; đưa ra把需要讨论决定或处理的问题交有关机构或会议tíjiāo dàhùi tǎolùn.đưa ra đại hội thảo luận