VN520


              

提昇

Phiên âm : tí shēng.

Hán Việt : đề thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉高或提高。如:「自從公司加薪後, 員工士氣大振, 工作績效也大幅提昇。」也作「提升」。


Xem tất cả...