Phiên âm : tí shēng.
Hán Việt : đề thăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉高或提高。如:「自從公司加薪後, 員工士氣大振, 工作績效也大幅提昇。」也作「提升」。