Phiên âm : tí qǐ.
Hán Việt : đề khởi.
Thuần Việt : đề cập; nói đến; nhắc đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề cập; nói đến; nhắc đến谈到;说起奋起提起精神tíqǐ jīngshénhăm hở tinh thầnđưa ra提出