VN520


              

提起

Phiên âm : tí qǐ.

Hán Việt : đề khởi.

Thuần Việt : đề cập; nói đến; nhắc đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề cập; nói đến; nhắc đến
谈到;说起
奋起
提起精神
tíqǐ jīngshén
hăm hở tinh thần
đưa ra
提出


Xem tất cả...