Phiên âm : chàng shǐ.
Hán Việt : xướng thủy.
Thuần Việt : bắt đầu; khởi đầu; đề xướng.
Đồng nghĩa : 提倡, .
Trái nghĩa : , .
bắt đầu; khởi đầu; đề xướng首先提议;首倡