Phiên âm : tuī xùn.
Hán Việt : thôi tốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙虛的推辭。《初刻拍案驚奇》卷三:「這是我們的東道, 可叫主人來同酌。東山推遜一回, 才來坐下。」