VN520


              

推輓

Phiên âm : tuī wǎn.

Hán Việt : thôi vãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由後推進或由前牽引。語本《左傳.襄公十四年》:「衛君必入, 夫二子者, 或輓之, 或推之, 欲無入得乎?」後人遂用以比喻引進、薦舉。也作「推挽」。


Xem tất cả...