Phiên âm : tuī chéng xiāng jiàn.
Hán Việt : thôi thành tương kiến.
Thuần Việt : chân thành đối đãi với nhau; đối xử thật lòng; châ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân thành đối đãi với nhau; đối xử thật lòng; chân thành tiếp đãi用真心相待