Phiên âm : tuī wěi sè zé.
Hán Việt : thôi ủy tắc trách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做錯事後, 找理由來推卸責任。例做錯事要勇於承擔責任, 不可一味推諉塞責。找理由推卸責任。如:「做錯事時, 一味推諉塞責, 是不負責任的表現。」