VN520


              

推行

Phiên âm : tuī xíng.

Hán Việt : thôi hành.

Thuần Việt : phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng
普遍实行;推广(经验办法等)
tūixíng shēngchǎn zérènzhì.
phát triển rộng chế độ và trách nhiệm sản xuất.


Xem tất cả...