Phiên âm : tuī xíng.
Hán Việt : thôi hành.
Thuần Việt : phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng普遍实行;推广(经验办法等)tūixíng shēngchǎn zérènzhì.phát triển rộng chế độ và trách nhiệm sản xuất.