VN520


              

推算

Phiên âm : tuī suàn.

Hán Việt : thôi toán.

Thuần Việt : suy tính; tính ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy tính; tính ra
根据已有的数据计算出有关的数值
gēnjù tàiyáng, dìqiú, yuèqiú yùnxíng de guīlǜ, kěyǐ tuīsuàn rì shí hé yuè shí fāshēng de shíjiān.
căn cứ vào quy luật chuyển động của mặt trời, trái đất và m


Xem tất cả...