Phiên âm : tuī jǐ.
Hán Việt : thôi tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推開擠入。例影迷為了一睹明星的風采, 紛紛向前推擠, 搶占視線最好的位置。推撞排擠。如:「影迷為了一睹明星的風采, 紛紛向前推擠, 搶占視線最好的位置。」