VN520


              

推擠

Phiên âm : tuī jǐ.

Hán Việt : thôi tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推開擠入。例影迷為了一睹明星的風采, 紛紛向前推擠, 搶占視線最好的位置。
推撞排擠。如:「影迷為了一睹明星的風采, 紛紛向前推擠, 搶占視線最好的位置。」


Xem tất cả...