VN520


              

推推搡搡

Phiên âm : tuī tuī sǎng sǎng.

Hán Việt : thôi thôi 搡 搡.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連續不斷的推。《儒林外史》第五五回:「王太就挨著身子上前去偷看。小廝們看見他穿的襤褸, 推推搡搡, 不許他上前。」《兒女英雄傳》第五回:「那和尚更不答話, 把他推推搡搡, 推到廊下。」


Xem tất cả...