Phiên âm : tuī tuō.
Hán Việt : thôi thác.
Thuần Việt : thoái thác; từ chối; khước từ; mượn cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoái thác; từ chối; khước từ; mượn cớ借故拒绝