VN520


              

推心置腹

Phiên âm : tuī xīn zhì fù.

Hán Việt : thôi tâm trí phúc.

Thuần Việt : thành thật với nhau; đối xử chân thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành thật với nhau; đối xử chân thành
比喻真心待人
他俩推心置腹地交谈了好一阵子.
tāliǎ tūixīnzhìfù dì jiāotán le hǎo yīzhènzǐ.
hai người trò chuyện tâm tình với nhau.


Xem tất cả...