Phiên âm : tuī chóng.
Hán Việt : thôi sùng.
Thuần Việt : tôn sùng; sùng bái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn sùng; sùng bái十分推重tūichóngbèizhìhết sức sùng bái杜甫的诗深受后世推崇dùfǔ de shī shēnshòu hòushì tūichóngthơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.