VN520


              

推崇

Phiên âm : tuī chóng.

Hán Việt : thôi sùng.

Thuần Việt : tôn sùng; sùng bái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tôn sùng; sùng bái
十分推重
tūichóngbèizhì
hết sức sùng bái
杜甫的诗深受后世推崇
dùfǔ de shī shēnshòu hòushì tūichóng
thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.


Xem tất cả...