VN520


              

推土机

Phiên âm : tuī tǔ jī.

Hán Việt : thôi thổ cơ.

Thuần Việt : máy ủi đất; máy xúc đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy ủi đất; máy xúc đất
在拖拉机前装有推土铲的机械,用于平整建筑场地等


Xem tất cả...