VN520


              

推問

Phiên âm : tuī wèn.

Hán Việt : thôi vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推求審問。《晉書.卷九五.藝術傳.鮑靚傳》:「其父母尋訪得李氏, 推問皆符驗。」《水滸傳》第八回:「分付滕府尹好生推問, 勘理明白處決。」

xét hỏi; tra hỏi。
推究審問。
推問案情
xét hỏi tình tiết vụ án.


Xem tất cả...