Phiên âm : tuī wèn.
Hán Việt : thôi vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推求審問。《晉書.卷九五.藝術傳.鮑靚傳》:「其父母尋訪得李氏, 推問皆符驗。」《水滸傳》第八回:「分付滕府尹好生推問, 勘理明白處決。」
xét hỏi; tra hỏi。推究審問。推問案情xét hỏi tình tiết vụ án.