Phiên âm : tuī què.
Hán Việt : thôi tức.
Thuần Việt : từ chối; khước từ; chối từ; thoái thác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ chối; khước từ; chối từ; thoái thác拒绝;推辞zàisān tūiquènhiều lần từ chối