Phiên âm : tuī dòng.
Hán Việt : thôi động.
Thuần Việt : đẩy mạnh; thúc đẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẩy mạnh; thúc đẩy使事物前进;使工作展开zǒngjiéjīngyàn,tūidòng gōngzuò.tổng kết kinh nghiệm, thúc đẩy công việc