VN520


              

推免

Phiên âm : tuī miǎn.

Hán Việt : thôi miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推辭。《劉知遠諸宮調.第一》:「老兒詢問, 潛龍不能推免, 欲待說, 難言, 轉添悲怨。」


Xem tất cả...