VN520


              

推倒

Phiên âm : tuī dǎo.

Hán Việt : thôi đảo.

Thuần Việt : đẩy ngã; đạp đổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đẩy ngã; đạp đổ
向前用力使立着的倒下来
tūidǎo tǔqiáng
đẩy ngã bức tường đất
他被人推倒在地.
tā bèi rén tūidǎo zài dì.
anh ấy bị người ta đẩy ngã xuống đất.
lật đổ; đạp đổ
推翻
推倒前人的成说.
tūidǎo qiánrén de chéng shuō.
lật đổ cách nói của ngườ


Xem tất cả...