Phiên âm : tuī sān zǔ sì.
Hán Việt : thôi tam trở tứ.
Thuần Việt : ra sức khước từ; một mực từ chối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra sức khước từ; một mực từ chối以各种借口推托也说推三推四