Phiên âm : tuī sān tuī sì.
Hán Việt : thôi tam thôi tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 一力承擔, .
以各種藉口推托。形容人做事不乾脆。如:「只要找他幫忙做一些事, 他總是推三推四的。」也作「推三阻四」。