Phiên âm : diào zhuǎn.
Hán Việt : điệu chuyển.
Thuần Việt : quay lại; quay đầu; quay ngược lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quay lại; quay đầu; quay ngược lại改变成相反的方向diàozhuǎn chuántóuquay đầu thuyền lại