VN520


              

掉转

Phiên âm : diào zhuǎn.

Hán Việt : điệu chuyển.

Thuần Việt : quay lại; quay đầu; quay ngược lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quay lại; quay đầu; quay ngược lại
改变成相反的方向
diàozhuǎn chuántóu
quay đầu thuyền lại


Xem tất cả...