VN520


              

掉价

Phiên âm : diào jià.

Hán Việt : điệu giới.

Thuần Việt : hạ giá; xuống giá; giảm giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạ giá; xuống giá; giảm giá
掉价儿:价格降低
降低身份,有失体面
他不认为去餐馆洗盘子就使他掉价.
tā bù rènwèi qù cānguǎn xǐ pánzǐ jìu shǐ tā diàojià .
anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm


Xem tất cả...