Phiên âm : diào jià.
Hán Việt : điệu giới.
Thuần Việt : hạ giá; xuống giá; giảm giá.
hạ giá; xuống giá; giảm giá
掉价儿:价格降低
降低身份,有失体面
他不认为去餐馆洗盘子就使他掉价.
tā bù rènwèi qù cānguǎn xǐ pánzǐ jìu shǐ tā diàojià .
anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm