VN520


              

掃地滔天

Phiên âm : sǎo dì tāo tiān.

Hán Việt : tảo địa thao thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容災害橫掃於地, 漫滔於天, 無所不在。《隋書.卷五八.許善心傳》:「沸騰磣黷, 三季所未聞, 掃地滔天, 一元之巨厄。」


Xem tất cả...