Phiên âm : sǎo dì tāo tiān.
Hán Việt : tảo địa thao thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容災害橫掃於地, 漫滔於天, 無所不在。《隋書.卷五八.許善心傳》:「沸騰磣黷, 三季所未聞, 掃地滔天, 一元之巨厄。」