VN520


              

掃愁帚

Phiên âm : sǎo chóu zhǒu.

Hán Việt : tảo sầu trửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酒可以掃除愁恨, 故稱為「掃愁帚」。宋.蘇軾〈洞庭春色〉詩:「應呼釣詩鉤, 亦號掃愁帚。」《聊齋志異.卷六.八大王》:「厥名為酒, 其名最多, ……或以為『釣詩鉤』, 又以為『掃愁帚』。」


Xem tất cả...