VN520


              

掃田刮地

Phiên âm : sǎo tián guā dì.

Hán Việt : tảo điền quát địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻做些瑣細而勞苦的事。元.秦夫《東堂老》第三折:「我寧可與你家擔水運漿, 掃田刮地, 做個傭工。」


Xem tất cả...