Phiên âm : sǎo tián guā dì.
Hán Việt : tảo điền quát địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做些瑣細而勞苦的事。元.秦夫《東堂老》第三折:「我寧可與你家擔水運漿, 掃田刮地, 做個傭工。」