VN520


              

掃描器

Phiên âm : sǎo miáo qì.

Hán Việt : tảo miêu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指能把文件、相片、物品或實體等物件, 經固定式或活動式掃描、分析並轉換為數位影像的設備。


Xem tất cả...