Phiên âm : sǎo miáo qì.
Hán Việt : tảo miêu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指能把文件、相片、物品或實體等物件, 經固定式或活動式掃描、分析並轉換為數位影像的設備。