VN520


              

掃地俱盡

Phiên âm : sǎo dì jù jìn.

Hán Việt : tảo địa câu tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全數摧毀, 破壞無遺。《晉書.卷九一.儒林傳.序》:「衣冠禮樂, 掃地俱盡。」《隋書.卷二.高祖紀下》:「聖人遺訓, 掃地俱盡。」


Xem tất cả...