VN520


              

掃除天下

Phiên âm : sǎo chú tiān xià.

Hán Việt : tảo trừ thiên hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻肅清海內、安定天下。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「大丈夫處世, 當掃除天下, 安事一室乎?」


Xem tất cả...