Phiên âm : sǎo máng.
Hán Việt : tảo manh.
Thuần Việt : xoá nạn mù chữ; thanh toán nạn mù chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoá nạn mù chữ; thanh toán nạn mù chữ. 掃除文盲, 對不識字或識字很少的成年人進行識字教育, 使他們離脫文盲狀態.