VN520


              

掃房

Phiên âm : sǎo fáng.

Hán Việt : tảo phòng.

Thuần Việt : quét dọn nhà cửa; quét mạng nhện, bụi bậm trên tườ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quét dọn nhà cửa; quét mạng nhện, bụi bậm trên tường, trên trần nhà. 徹底打掃室內的墻壁和房頂.


Xem tất cả...