Phiên âm : sǎo fáng.
Hán Việt : tảo phòng.
Thuần Việt : quét dọn nhà cửa; quét mạng nhện, bụi bậm trên tườ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét dọn nhà cửa; quét mạng nhện, bụi bậm trên tường, trên trần nhà. 徹底打掃室內的墻壁和房頂.