Phiên âm : pěng xīn yán.
Hán Việt : phủng tâm nghiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容別具風韻, 或病困愁苦的樣子。參見「捧心顰」條。宋.黃庭堅〈跋東坡論畫〉:「圖形於影, 未盡捧心之妍;察火於灰, 不睹燎原之實。」