VN520


              

捧心妍

Phiên âm : pěng xīn yán.

Hán Việt : phủng tâm nghiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容別具風韻, 或病困愁苦的樣子。參見「捧心顰」條。宋.黃庭堅〈跋東坡論畫〉:「圖形於影, 未盡捧心之妍;察火於灰, 不睹燎原之實。」


Xem tất cả...